Có 2 kết quả:
离婚 lí hūn ㄌㄧˊ ㄏㄨㄣ • 離婚 lí hūn ㄌㄧˊ ㄏㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divorce
(2) divorced from (one's spouse)
(2) divorced from (one's spouse)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divorce
(2) divorced from (one's spouse)
(2) divorced from (one's spouse)
Bình luận 0